Có 4 kết quả:
貨倉 huò cāng ㄏㄨㄛˋ ㄘㄤ • 貨艙 huò cāng ㄏㄨㄛˋ ㄘㄤ • 货仓 huò cāng ㄏㄨㄛˋ ㄘㄤ • 货舱 huò cāng ㄏㄨㄛˋ ㄘㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
warehouse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cargo hold
(2) cargo bay (of a plane)
(2) cargo bay (of a plane)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
warehouse
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cargo hold
(2) cargo bay (of a plane)
(2) cargo bay (of a plane)
Bình luận 0